Interior and Technology | 15.6-inch adaptive rotating central control screen, DiLink intelligent cockpit system, in-car ETC, NFC phone keys, intelligent voice controls, Chinese landscape-inspired interior design |
---|---|
Charging | Supports AC charging up to 6.6 kW and DC fast charging up to 23 kW |
Product Category | Chinese EV Cars |
Maximum Torque (N·m) | 210 - 260 |
Engine | 1.5L 101 horsepower L4 plug-in hybrid |
An toàn và hỗ trợ | Hệ thống hỗ trợ lái xe thông minh Dipilot, nhiều công nghệ an toàn hoạt động |
---|---|
Kích thước tổng thể (mm) | 4830x1900x1495 |
Cấu trúc cơ thể | Sedan 4 cửa 5 chỗ |
Hệ truyền động | 1Động cơ hút khí tự nhiên.5L sản xuất 74 kW và mô-men xoắn 126 Nm, kết hợp với động cơ điện 160 kW |
Mô-men xoắn cực đại (N·M) | 210 - 260 |
Nhà sản xuất | Geely |
---|---|
Mức độ | nhỏ |
loại năng lượng | điện tinh khiết |
Dòng xe chạy điện thuần túy CLTC/NEDC | 120km-200km |
Cấu trúc cơ thể | 3 cửa, 4 chỗ ngồi hatchback |
danh mục sản phẩm | Xe điện Trung Quốc |
---|---|
Loại ổ đĩa | Dẫn động cầu trước Động cơ trước |
Động cơ | 1,5L 101 mã lực L4 Hybrid |
Khoảng cách pin CLTC ((km) | 80 - 120 |
Thiết kế và sự thoải mái | Thiết kế nhanh nhẹn, cabin được trang bị công nghệ, nội thất rộng rãi, chỗ ngồi thoải mái |
Phạm vi hành trình toàn diện (km) | 2100 |
---|---|
Pin và phạm vi | 15.87 kWh Pin Blade (LFP) cung cấp phạm vi hoạt động chỉ bằng điện lên đến 120 km trong điều kiện CL |
Thời gian sạc (giờ) | Sạc chậm mất 2,5 - 3,4 giờ, sạc nhanh mất 0,42 giờ |
Công suất tối đa (kw) | 74(101Ps) |
sạc | Hỗ trợ AC Sạc lên tới 6,6 kW và DC Sạc nhanh lên tới 23 kW |